Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chó béc-giê
[chó béc giê]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Chien de berger) sheepdog; shepherd dog; Alsatian
I am nervous of Alsatians
Từ điển Việt - Việt
chó béc-giê
|
danh từ
giống chó nhập từ nước ngoài, lớn và giữ (phiên âm từ tiếng Anh berger )